Có 2 kết quả:
仄声 zè shēng ㄗㄜˋ ㄕㄥ • 仄聲 zè shēng ㄗㄜˋ ㄕㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) oblique tone
(2) nonlevel tone
(3) uneven tone (the third tone of classical Chinese)
(2) nonlevel tone
(3) uneven tone (the third tone of classical Chinese)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) oblique tone
(2) nonlevel tone
(3) uneven tone (the third tone of classical Chinese)
(2) nonlevel tone
(3) uneven tone (the third tone of classical Chinese)
Bình luận 0